• /seil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bán, việc bán
    the sale of cars
    việc bán xe ô tô
    Việc bán hàng
    ( số nhiều) lượng hàng hoá bán được; doanh thu
    sales are up this month
    tháng này hàng bán được nhiều
    Sự bán hạ giá; sự bán xon
    hold an end-of-year sale
    tiến hành bán hạ giá hàng cuối năm
    Nhu cầu; sự mong muốn mua hàng hoá
    for sale
    để bán
    on sale
    có bán
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bán xon
    (on) sale or return
    bỏ mối (về hàng hoá)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) sự bán (hàng hoá)

    Kỹ thuật chung

    buôn bán
    bán

    Kinh tế

    bán
    bán hạ giá
    bán hàng
    advance sale
    bán hàng hóa kỳ hạn
    autographic sale journal
    số nhật ký bán hàng phục chế
    bill of sale
    giấy bán hàng
    commercial sale rooms
    phòng bày bán hàng, sở giao dịch Thương mại
    concessional sale
    sự bán hàng ưu đãi
    contract of international sale of goods
    hợp đồng bán hàng quốc tế
    credit sale
    bán hàng chịu
    distress sale
    sự bán hàng tịch thu
    documentation sale
    bán hàng theo chứng từ
    duty-paid sale
    sự bán hàng đã nộp thuế
    electronic point of sale
    điểm bán hàng bằng điện tử
    electronic point of sale
    điểm điện tử bán hàng
    end-of-season sale
    bán hàng cuối mùa
    fire sale
    bán hàng cháy
    initial sale
    sự bán hàng lần đầu
    point of sale
    điểm bán hàng
    proceeds of sale
    thu nhập bán hàng
    route sale
    bán hàng lưu động
    rummage sale
    bán hàng quyên góp
    sale (s) invoice
    hóa đơn bán hàng
    sale afloat
    bán hàng đang chở
    sale afloat
    bán hàng trên đường vận chuyển
    sale agreement
    thỏa ước bán hàng
    sale as per origin
    sự bán hàng theo gốc sản xuất
    sale as per specification
    sự bán hàng theo quy cách
    sale at store
    bán hàng tại cửa hàng
    sale by brand
    bán hàng theo nhãn hiệu (sản xuất)
    sale by description
    bán hàng theo mô tả quy cách
    sale by mark
    bán hàng theo nhãn hiệu
    sale by sample
    bán hàng theo mẫu
    sale by sample
    bán hàng xem mẫu
    sale by sample
    sự bán hàng theo mẫu
    sale by standard
    sự bán hàng theo tiêu chuẩn
    sale by type
    bán hàng theo kiểu mẫu
    sale charges
    phí bán hàng
    sale charges
    phí xử lý bán hàng
    sale contract
    hợp đồng bán hàng
    sale in bonded warehouse
    sự bán hàng trong kho hải quan
    sale invoice
    hóa đơn bán hàng
    sale journal
    sổ nhật ký bán hàng
    sale note
    phiếu bán hàng
    sale of work
    bán hàng từ thiện
    sale on approval
    sự bán hàng dùng thử
    sale proceeds
    thu nhập bán hàng
    sale proceeds
    tiền bán hàng
    sale record
    ghi chép bán hàng
    sale to arrive
    sự bán hàng khi đến (nơi an toàn)
    sale wise
    sở trường bán hàng
    sale with contest prizes as a premium
    bán hàng có thưởng
    spot sale
    bán hàng giao ngay
    spot sale)
    bán hàng giao ngay
    total sale method
    phương pháp tổng số bán hàng
    doanh vụ
    nhu cầu mua
    sự bán
    sự bán hạ giá
    sự tiêu thụ
    foreign sale
    sự tiêu thụ ở nước ngoài
    joint sale
    sự tiêu thụ kết hợp
    quick sale
    sự tiêu thụ nhanh chóng
    tiêu thụ
    anatomy of a sale
    sự phân tích tiêu thụ
    cost of by product sale
    phí tổn tiêu thụ phó sản phẩm
    end-of-season sale
    tiêu thụ cuối mùa
    foreign sale
    sự tiêu thụ ở nước ngoài
    joint sale
    sự tiêu thụ kết hợp
    point of sale
    điểm tiêu thụ
    private sale
    tiêu thụ tư nhân
    quick sale
    sự tiêu thụ nhanh chóng
    sale market
    thị trường tiêu thụ
    terms of sale
    điều kiện bán, tiêu thụ
    việc bán
    house sale
    việc bán bất động sản
    income from sale of assets
    thu nhập từ việc bán tài sản
    jumble sale
    việc bán đấu giá các đồ cũ linh tinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X