• Revision as of 12:40, ngày 19 tháng 1 năm 2008 by 222.254.20.235 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
    his illness assumes a very grave character
    bệnh của anh ta có vẻ nặng
    to assume the name of
    mang tên là, lấy tên là
    Làm ra vẻ, giả bộ
    to assume a look of innocence
    làm ra vẻ ngây thơ
    to assume airs
    lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây
    Cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận
    Let's assume that this is true
    Chúng ta hãy cho điều này là đúng
    Nắm lấy, chiếm lấy
    to assume power
    nắm chính quyền
    Đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
    to assume responsibility
    gánh vác một trách nhiệm
    to assume strict measures
    áp dụng những biện pháp triệt để
    to assume the offensive
    (quân sự) chuyển sang thế tấn công

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cho rằng
    giả định
    giả sử
    giả thuyết

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đảm đương
    gánh vác
    giả định

    Nguồn khác

    • assume : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Accept, adopt, take, use, employ; arrogate, appropriate,take over or up, undertake: Who will assume the leadership ofthe party?
    Take on (oneself), take upon (oneself), put or tryon, don, adopt; acquire: Whenever she delivered theinformation, she assumed the disguise of an old man. Thattrivial dispute has assumed gargantuan proportions. 3 presume,suppose, believe, fancy, expect, think, presuppose, take, takefor granted, surmise, Chiefly US guess: When I saw the knife inhis hand, I assumed the chef was going to slice a lemon. Theking assumed he had the cooperation of Parliament. 4 pretend to,feign, sham, counterfeit, simulate, sham, affect, fake: Thoughshe cared deeply, she assumed a devil-may-care attitude.

    Oxford

    V.tr.

    (usu. foll. by that + clause) take or accept as beingtrue, without proof, for the purpose of argument or action.
    Simulate or pretend (ignorance etc.).
    Undertake (an office orduty).
    Take or put on oneself or itself (an aspect,attribute, etc.) (the problem assumed immense proportions).
    (usu. foll. by to) arrogate, usurp, or seize (credit, power,etc.) (assumed to himself the right of veto).
    Assumable adj.assumedly adv. [ME f. L assumere (as AD-, sumere sumpt- take)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X