• Revision as of 06:31, ngày 18 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'respəreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy hô hấp nhân tạo
    Mặt nạ phòng hơi độc
    Cái che miệng, khẩu trang

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt nạ phòng hơi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bụi độc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bình hơi (để thở)
    bình thở
    máy hô hấp nhân tạo

    Giải thích EN: 1. a device for maintaining artificial respiration.a device for maintaining artificial respiration.2. a device for protecting the respiratory tract with or without equipment supplying oxygen or air.a device for protecting the respiratory tract with or without equipment supplying oxygen or air.

    Giải thích VN: 1. một thiết bị duy trì hô hấp nhân tạo. 2. một thiết bị bảo vệ đường hô hấp có hoặc không có thiết bị cung cấp oxi hoặc không khí.

    Oxford

    N.

    An apparatus worn over the face to prevent poison gas,cold air, dust particles, etc., from being inhaled.
    Med. anapparatus for maintaining artificial respiration.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    Bóp bóng hồi sức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X