• Revision as of 12:05, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by 58.186.87.235 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/


    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) hiệu kèn đánh thức

    Ngoại động từ

    Khua, khuấy động
    to rouse a fox from its lair
    khua một con cáo ra khỏi hang
    Đánh thức, làm thức tỉnh
    to rouse someone from sleep
    đánh thức ai dậy
    to rouse oneself
    thức tỉnh, tỉnh táo
    Khích động
    to rouse the masses to action
    khích động quần chúng hành động
    Khêu gợi (tình cảm...)
    Khuấy (chất lỏng, bia khi ủ)
    Chọc tức, làm nổi giận
    (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo

    Nội động từ

    ( (thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh

    Ngoại động từ

    Muối (cá trích...)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ướp muối (cá)

    Nguồn khác

    • rouse : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Arouse, call, waken, awaken, wake (up), get up, arise: Iwas roused from a deep slumber by a dog's barking.
    Stir (up),arouse, bestir, stimulate, inspirit, animate, invigorate,electrify, excite, provoke, prompt, goad, prod, galvanize,incite, whet, move, work up, fire up: Bruce's unquenchableenthusiasm roused many to become involved in the campaign.

    Oxford

    V.

    A tr. (often foll. by from, out of) bring out of sleep,wake. b intr. (often foll. by up) cease to sleep, wake up.
    (often foll. by up) a tr. stir up, make active or excited,startle out of inactivity or confidence or carelessness (rousedthem from their complacency; was roused to protest). b intr.become active.
    Tr. provoke to anger (is terrible whenroused).
    Tr. evoke (feelings).
    Tr. (usu. foll. by in, out,up) Naut. haul vigorously.
    Tr. startle (game) from a lair orcover.
    Tr. stir (liquid, esp. beer while brewing).
    Rousable adj. rouser n.[orig. as a hawking and hunting term, so prob. f. AF: orig.unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X