• Revision as of 18:26, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'bæk'sait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyến ngắm sau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mốc

    Giải thích EN: 1. a survey point or line that has been previously determined.a survey point or line that has been previously determined.2. a survey reading taken on a previously determined point from a new position.a survey reading taken on a previously determined point from a new position.

    Giải thích VN: 1. Điểm hoặc đường khảo sát được định trước. 2. Kết quả khảo sát thu được tại điểm khảo sát định trước từ một vị trí khác.

    Oxford

    N.

    The sight of a rifle etc. that is nearer the stock.
    Surveying a sight or reading taken backwards or towards thepoint of starting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X