• Revision as of 05:06, ngày 6 tháng 7 năm 2008 by Lucky Optimist (Thảo luận | đóng góp)
    /'sentimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình, tình cảm (ngược với lý trí); sự đa cảm, tính ủy mị, đa cảm
    the sentiment of pity
    tính thương hại
    animated by noble sentiments
    xuất phát từ những tình cảm cao thượng
    act from rational motives rather than sentiment
    hành động theo những động cơ có lý trí chứ không theo tình cảm
    Tình cảm (do cảm nhận từ bên ngoài)
    a speech full of lofty sentiments
    một bài diễn văn đầy những tình cảm cao quý
    ( số nhiều) quan điểm; ý kiến, cảm nghĩ
    these are my sentiments
    đó là những ý kiến của tôi
    Tính chất truyền cảm (trong (nghệ thuật))
    Cảm tính
    Câu nói chúc tụng xã giao
    Ẩn ý, ngụ ý

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tình cảm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cảm nghĩ
    cảm tính
    market sentiment
    cảm tính thị trường
    sentiment indicators
    các chỉ tiêu cảm tính

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Attitude, feeling, sensibility, emotion, susceptibility,tenderness, tender-heartedness, sentimentality, sentimentalism:He wanted to preserve the old village square more out ofsentiment than because it was historically important. 2 Often,sentiments. view, outlook, opinion, position, attitude,judgement, thought, belief, feeling, emotion: His sentimentsregarding apartheid are better left unexpressed.

    Oxford

    N.

    A mental feeling (the sentiment of pity).
    A the sum ofwhat one feels on some subject. b a verbal expression of this.3 the expression of a view or desire esp. as formulated for atoast (concluded his speech with a sentiment).
    An opinion asdistinguished from the words meant to convey it (the sentimentis good though the words are injudicious).
    A view or tendencybased on or coloured with emotion (animated by noblesentiments).
    Such views collectively, esp. as an influence(sentiment unchecked by reason is a bad guide).
    The tendencyto be swayed by feeling rather than by reason.
    A mawkishtenderness. b the display of this.
    An emotional feelingconveyed in literature or art. [ME f. OF sentement f. med.Lsentimentum f. L sentire feel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X