• Revision as of 19:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dʌzn/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều, không đổi

    Tá (mười hai)
    two dozen books
    hai tá sách
    ( số nhiều) nhiều
    dozens of people
    nhiều người
    dozens of times
    nhiều lần
    ( số nhiều) bộ 12 cái
    to pack things in dozens
    đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá
    Baker's (devil's, printer's long) dozen
    Tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)
    to talk (go) nineteen to the dozen
    nói liến láu liên miên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một tá

    Xây dựng

    Oxford

    N.
    (prec. by a or a number) (pl. dozen) twelve, regardedcollectively (a dozen eggs; two dozen packets; ordered threedozen).
    A set or group of twelve (packed in dozens).
    Colloq. about twelve, a fairly large indefinite number.
    (inpl.; usu. foll. by of) colloq. very many (made dozens ofmistakes).
    (the dozens) a Black American game or ritualizedexchange of verbal insults.

    Tham khảo chung

    • dozen : National Weather Service
    • dozen : Corporateinformation
    • dozen : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X