• Revision as of 23:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /rivl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh
    business rivals
    các nhà cạnh tranh kinh doanh
    without a rival
    không có đối thủ xuất chúng

    Tính từ

    Đối địch, kình địch, cạnh tranh
    rival companies
    những công ty cạnh tranh nhau

    Ngoại động từ

    Bì với, sánh với
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh với

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ganh đua

    Kinh tế

    cạnh tranh
    main rival
    đối thủ chính (cạnh tranh)
    non-rival consumption
    sự tiêu dùng không cạnh tranh
    rival commodities
    hàng hóa cạnh tranh
    rival demand
    cầu cạnh tranh
    rival demand
    nhu cầu cạnh tranh
    rival products
    sản phẩm cạnh tranh
    rival supply
    cung cạnh tranh
    cạnh tranh với
    đối thủ
    đối thủ đối địch
    đối địch
    rival demand
    cầu đối địch nhau
    người cạnh tranh
    Tham khảo
    • rival : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Competitor, opponent, contender, challenger, antagonist,adversary; opposition: This year there are many formidablerivals for the championship.
    V.
    Compete with or against, contend with or against,oppose, challenge, contest, struggle with or against, vie with,combat, compare with, equal, measure up to, (be a) match (for):Jan's prowess at tossing the caber rivalled that of anyone elsein Craigie.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A person competing with another for the sameobjective.
    A person or thing that equals another in quality.3 (attrib.) being a rival or rivals (a rival firm).
    V.tr.(rivalled, rivalling; US rivaled, rivaling) 1 be the rival of orcomparable to.
    Seem or claim to be as good as. [L rivalis,orig. = using the same stream, f. rivus stream]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X