-
Kỹ thuật chung
việc truyền dữ liệu
Giải thích EN: The operation of instruments that provide data readout to a location remote from their sensing devices.
Giải thích VN: Là hoạt động của thiết bị dùng để cung cấp dữ liệu đọc từ thiết bị cảm biến (Senser) ra một vị trí xa.
viễn trắc
- telemetering antenna
- ăng ten viễn trắc
- telemetering receiver
- máy thu viễn trắc
- telemetering transmitter
- máy phát viễn trắc
Tham khảo chung
- telemetering : National Weather Service
- telemetering : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ