• Revision as of 16:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kən´sensəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
    consensus of opinion
    sự nhất trí ý kiến
    (sinh vật học) sự liên ứng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đồng lòng
    sự nhất trí

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X