-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cornball , down memory lane , drippy , homesick , like yesterday , lonesome , longing , mushy * , regretful , sappy * , sentimental , sloppy , syrupy , wistful , yearning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ