• Revision as of 11:38, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ɔptimist/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người lạc quan
    I think that he is not an optimist
    tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan
    Tính từ
    Lạc quan, yêu đời
    optimist behaviour
    thái độ lạc quan, yêu đời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X