• /´kʌt¸ɔf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cắt, sự ngắt
    cut-off time
    Hạn chót; thời gian giới hạn
    (vật lý) ngưỡng, giới hạn
    spectrum cut-off
    ngưỡng phổ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường tắt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường tránh tắt
    tường dâng

    Kỹ thuật chung

    chỗ bục nước
    sự cắt bỏ
    sự ngắt
    sự tắt
    sự xén bớt

    Địa chất

    hiện tượng bắn đứt dây cháy chậm hoặc dây nổ do phát nổ trước dẫn đến mìn tịt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X