• /´daun¸trɔdən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    abject , a slave to , at one’s beck and call , at one’s feet , at one’s mercy , destitute , distressed , exploited , have-not , helpless , in one’s clutches , in one’s pocket , in one’s power , led by the nose , maltreated , mistreated , needy , oppressed , overcome , persecuted , subjugated , subservient , suppressed , tyrannized , underdog * , underfoot , under one’s thumb

    Từ trái nghĩa

    adjective
    happy , respected , satisfied

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X