-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beggared , dead broke , destitute , dirt poor , disadvantaged , down-and-out * , down at heel , down to last cent , flat * , impecunious , indigent , necessitous , penniless , penurious , poor , poverty-stricken , underprivileged , unprosperous , beggarly , down-and-out , impoverished , down and out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ