• /dreg/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) cặn
    to drink (drain) to the dregs
    uống cạn
    Cái bỏ đi
    Tí còn lại, chút xíu còn lại
    not a dreg
    không còn tí gì


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X