-
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
- eternity ring
- chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aeon , afterlife , age , ages , blue moon * , dog’s age , endlessness , endless time , everlastingness , forever and a day , future , immortality , imperishability , infiniteness , infinitude , infinity , kingdom come * , other world , perpetuity , timelessness , time without end , wild blue yonder , world without end * , eternality , eternalness , sempiternity , ceaselessness , world without end , deathlessness , everlasting life , eon , long , year , blue moon , forever
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ