• /´fiəlti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)
    to swear (do, make) fealty
    thề trung thành (đối với chúa phong kiến)
    to receive fealty
    nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X