• /´kɔnstənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bền lòng, tính kiên trì
    Tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
    Sự bất biến, sự không thay đổi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính không đổi
    constancy of curvature
    (hình học ) tính không đổi của độ cong


    Điện lạnh

    sự không đổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X