• /ə´li:dʒəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to pledge full allegiance to the country
    nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc
    to take the oath of allegiance
    nguyện trung thành
    Bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X