• /,hæbi'tei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ở, sự cư trú
    fit for habitation
    có thể ở được
    Nhà ở, nơi cư trú

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhà ở
    sự ở

    Kinh tế

    chỗ ở
    nhà ở
    nơi cư trú
    sự cư trú

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X