-
Thông dụng
Tính từ
Không thể kìm được; không thể nén được
- an irrepressible indignation
- nỗi căm phẫn không kiềm chế được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- boisterous , bubbling , buoyant , ebullient , enthusiastic , insuppressible , rebellious , rhapsodical , tumultous/tumultuous , unconstrained , uncontainable , uncontrollable , unmanageable , unquenchable , unrestrainable , unrestrained , unruly , unstoppable , effervescent , vivacious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ