• /¸ʌηkən´trouləbl/

    Thông dụng

    Cách viết khác incontrollable

    Tính từ

    Không kiểm soát được, không kiểm tra được
    Không ngăn được, không nén được
    Khó dạy, bất trị (trẻ con)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không kiểm soát được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X