• /vi´veiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ), lanh lợi
    vivacious boy
    đứa bé hoạt bát
    she gave a vivacious laugh
    cô ấy cười sằng sặc
    (thực vật học) sống dai, lâu năm, lưu niên
    vivacious plant
    cây sống dai


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X