• /ri´beljəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi loạn, phiến loạn
    Chống đối, hay chống đối
    a rebellious act
    một hành vi chống đối
    Bất trị, khó trị (người, bệnh...)
    my rebellious locks
    (thân mật) những mớ tóc bất trị của tôi (chải mấy (cũng) cứ rủ xuống hoặc dựng đứng lên)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X