• /´pa:tjou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .patios

    Hiên, hè, hành lang lộ thiên, sân (không có mái che)
    Sân trong (nhà người Tây ban nha)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sân trong

    Giải thích EN: An open-air paved courtyard within or adjacent to a house.

    Giải thích VN: Một khoảng sân không có mái che ở bên trong hoặc gần một ngôi nhà.

    sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha)
    Sân trong (nhà ở Tây Ban Nha)

    Kinh tế

    sân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X