-
Chuyên ngành
Toán & tin
Kỹ thuật chung
người lập trình
- business programmer
- người lập trình thương mại
- chief programmer
- người lập trình chính
- computer programmer
- người lập trình máy tính
- programmer logical unit
- đơn vị lôgic người lập trình
- software programmer
- người lập trình phần mềm
- sysprog (systemsprogrammer)
- người lập trình hệ thống
- system programmer
- người lập trình hệ thống
- systems programmer (sysprog)
- người lập trình hệ thống
- task programmer
- người lập trình nhiệm vụ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ