• Cơ khí & công trình

    trục có rãnh

    Giải thích EN: A shaft having longitudinal gearlike ridges along its interior or exterior surface. Giải thích VN: Một chiếc trục có các gờ giống như bánh răng theo chiều dọc của mặt trong và mặt ngoài.

    trục răng
    trục then
    splined shaft end
    đầu trục then hoa
    trục then hoa
    splined shaft end
    đầu trục then hoa

    Xây dựng

    trục khía rãnh

    Cơ - Điện tử

    Trục then hoa

    Trục then hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X