• /'tæbənækl/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( the tabernacle) hòm thánh (hòm thánh mang đi được của người Do thái đem theo khi lang thang trong hoang mạc)
    Tủ đựng bánh thánh (trong Giáo hội Thiên Chúa Giáo La Mã)
    Nơi thờ phụng của những người không theo Quốc giáo (những người theo giáo phái chỉ rửa tội cho người lớn); nơi thờ phụng của những người theo giáo phái Moocmông

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nơi thờ cúng
    tủ để bánh thánh

    Kỹ thuật chung

    nhà rạp (để cúng lễ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X