• /´ʌηgju¸leit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) có móng guốc
    Dạng guốc

    Danh từ

    (động vật học) động vật bốn chân có móng guốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X