-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- choice of words , diction , language , locution , manner , mode , parlance , phraseology , phrasing , style , terminology , turn of phrase , wordage , words , phrase , verbalism
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ