-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be shy of (on) money (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be shut off from society (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be short with sb (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be short of work (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be short of the stuff (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be short of sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be short of hand (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be shorn of human right (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be shocked (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be shipwreck (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sharp-set (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be shadowed by the police (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be severe upon sb (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be served round (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sentenced to ten years' hard-labour (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sent on a mission (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sensible of one's defects (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be self-conscious in doing sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be seized with compunction (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be seized with apoplexy (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be seething with hatred (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be secure from attack (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be seconded by sb (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sea-sick (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be scornful of material things (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be scarce of money (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be scant of speech (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be scalded to death (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sb's superior in courage (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sb's slave (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sb's man (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sb's dependence (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be ruled by sb (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be ruined by play (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be rude to sb, to say rude things to sb (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be rubbed out by the gangsters (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be roused to anger (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be roundly abused (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be round with sb (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be rosy about the gills (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be robbed of the rewards of one's labo(u)r (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be right in a conjecture (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be rife with sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be ridden by sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be rich in imagery (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be reticent about sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be responsible for the expenditure (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be responsible for sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be resolute in one's demands for peace (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be resigned to one's fate (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be remanded for a week (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be reluctant to do sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be reliant on sb to do sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be relentless in doing (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be related to.. (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be regardful of the common aim (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be reduced to the last extremity (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be reduced to extremes (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be reduced to beggary (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be reduced by illness (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be red with shame (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be ready for any eventualities (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be ravenous (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be rather puffed (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be raised to the purple (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be raised to the bench (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quite innocent of English grammar (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quite frank with sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quit of sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quick to sympathize (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quick on the draw (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quick on one's pin (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quick of hearing, to have a keen sense of hearing (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quick of apprehension (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quick at accounts (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be queer (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quartered with sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quarrelsome in one's cup (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be qualified for a post (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be put out about sth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be put off eggs (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be put into (reduced to)a dilemma (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be put in the stocks (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pushed for money (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be purposed to do sth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be purged from sin (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be punished by sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be punctual in the payment of one's rent (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pumped by running (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be public knowledge (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be proud of having done sth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be prostrated with grief (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be prostrated by the heat (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be prone to sth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be promoted to the rank of.. (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be promoted by seniority (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be promoted (to be) captain (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be profuse in one's praises (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be proficient in Latin (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be privy to sth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be prey to sth; to fall prey to (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be present in great strength (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be prepared to (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be preoccupied by family troubles (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be practised upon (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be possessed of (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be possessed by the devil (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be poorly off (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be poorly housed (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be poor at mathematics (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be poles apart (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be ploughed in the viva voce (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pleased with sth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be plastered (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be plainly dressed (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be plain with sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be placed in leader of the troop (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pitchforked into an office (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pinched with hunger (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pinched with cold (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pinched with cold/ poverty (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pervious to the right words (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be perturbed by that news (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be persuaded that (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be perished with cold (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be perfect in one's service (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be past one's prime (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be past master in a subject (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be particular about one's food (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be partial to sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be partial to music (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be parched with thirst (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pally with sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be paid montly (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be paid by the quarter (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be paid a good screw (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be over-staffed (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be over the hill (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be over hump (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be over hasty in doing sth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be outspoken (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out with one's mash (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out shooting (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out on a dike (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of work (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of vogue (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of tune with one's surrounding (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of training (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of the straight (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of the red (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of the question (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of patience (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of one's wits, to have lost one's wits (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of one's element (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of one's depth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of measure (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of humour (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of harmony (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of employment (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of alignment (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of a situation (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of a job (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out in one's reckoning (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out for sth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out for seven seconds (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out at elbow(s) (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be ordained (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be opposed to the intervention of a third nation (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be open-minded on political issues (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be oofy (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be onto (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be one's own enemy (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on, up stump (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on watch (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the watch for (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the watch for sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the wane (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the wallaby (track) (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the waggon (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the verge of forty (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the tramp (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the tip-toe with curiosity (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the straight (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the safe side (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the rove (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the rise (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the right side of fortv (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the rampage (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the point of starting (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the point of departing (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the pad (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the night-shift (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the mend (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the march (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the lurk (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the loose (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the listen (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the hike (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the highway to success (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the high rope (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the grab (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the gad (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the fuddle (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the froth (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the downward path (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the down-grade (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the dole (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the decrease (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the cadge (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the booze (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the beat (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the anvil (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the alert (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on the alert against an attack (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on street (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on short time (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on short leave, on leave of absence (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on short commons (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on sentry-go (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on sentry duty (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on remand (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on reflection (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on probation. (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on post (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on patrol (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on parole (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on pain of death (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on one's own dunghill (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on one's mettle (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on one's lonesome (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on one's lone(s), by one's lone(s) (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on one's guard (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on one's game (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on one's bone (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on nettle (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on low wage (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on loaf (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on holiday (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on guard (duty) (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on furlough (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on fighting terms (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on familiar ground (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on equal terms with sb (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on duty (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on distant terms with sb (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on decline (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on boardwages (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on a razor-edge (mới nhất)
- 20:06, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be on a par with sb (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ