-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 12:36, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Realization (thêm nghĩa mới) (mới nhất)
- 12:35, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Guide (thêm nghĩa mới)
- 12:35, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) No guide, no realization (thêm từ mới) (mới nhất)
- 12:29, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Pound (thêm nghĩa mới)
- 12:27, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Wisdom (thêm nghĩa mới) (mới nhất)
- 12:27, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Luck (sửa đổi nhỏ) (mới nhất)
- 12:25, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Luck (thêm nghĩa mới)
- 12:24, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) An oz of luck is better than a pound of wisdom (thêm từ mới) (mới nhất)
- 12:12, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Speed (thêm nghĩa mới) (mới nhất)
- 12:10, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Honest (thêm nghĩa mới) (mới nhất)
- 12:10, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) An honest tale speeds best, being plainly told (thêm từ mới)
- 12:04, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Come (thêm nghĩa mới)
- 12:03, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Alone (thêm nghĩa mới) (mới nhất)
- 12:02, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Chance (thêm nghĩa mới)
- 12:02, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Evil (thêm nghĩa mới) (mới nhất)
- 12:00, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) An evil chance seldom comes alone (thêm từ mới) (mới nhất)
- 11:57, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Frog (sửa đổi nhỏ)
- 11:56, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Frog (thêm nghĩa mới)
- 11:55, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) A frog beneath a coconut shell (sửa đổi nhỏ) (mới nhất)
- 11:54, ngày 30 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) A frog beneath a coconut shell (thêm từ mới)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ