-
Chuyên ngành
Kinh tế
sự thực hiện
- income realization
- sự thực hiện thu nhập
- realization convention
- quy ước dựa vào sự thực hiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- consummation , culmination , fruition , materialization , actualization , being , execution , performance , reading , rendering , rendition , achievement , awakening , awareness , effectuation , fulfillment , understanding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ