-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 21:07, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) In favour of (be in favour of]]: Thiên vị) (mới nhất)
- 20:55, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) On the verge of (Tương tư on the edge/ point of) (mới nhất)
- 20:48, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Applause (vỗ tay) (mới nhất)
- 20:46, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Record setter (kỷ lục gia) (mới nhất)
- 20:44, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Evil spirits (tà ma) (mới nhất)
- 20:39, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) n Espionage (Phản gián) (mới nhất)
- 20:36, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Care-worn self (Bản thân quá lo lắng,Tiều tụy lo lắng,Cách viết khác Care-laden) (mới nhất)
- 20:21, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) n Right-on (sành điệu) (mới nhất)
- 19:16, ngày 17 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Fresh-face (Mặt mày tươi tỉnh:he was a fresh-faced youth who look as though wouldn't melt in his mouth :: Anh ấy là một thanh niên mặt mày tươi tỉnh trông c) (mới nhất)
- 19:07, ngày 17 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Footloose (Rảnh chân) (mới nhất)
- 15:22, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Good morning! (Còn có nghĩa là một buổi sáng đẹp trời) (mới nhất)
- 14:04, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) n Mournful (phiền muộn) (mới nhất)
- 13:58, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Great leap forward (Bước tiến nhảy vọt) (mới nhất)
- 13:53, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Cautions is the parent of safety (Cẩn tắc vô ưu) (mới nhất)
- 13:50, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) n Dismiss (tha bổng) (mới nhất)
- 13:49, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Thread a needle (Xỏ chỉ luồn kim) (mới nhất)
- 13:48, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Force of habit (Sự thôi thúc hay thúc đẩy của thói quen) (mới nhất)
- 15:21, ngày 12 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Once in a while (Ex: Once in a while we go to a restaurant :: Họa hoằn lắm chúng tôi mới đi ăn nhà hàng)
- 15:17, ngày 12 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Once in a while (họa hoằn)
- 15:13, ngày 12 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Without so much as (Thậm chí không Ex: off he went without so much as " goodbye :: Hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ