• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 08:53, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lighting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:52, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lighter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:28, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Light(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:18, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lift wire(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:17, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifting winch(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:13, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifting speed(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:12, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifting force(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:11, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifting drum(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:10, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifting capacity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:10, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:09, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:08, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifetime(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:57, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Life(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:56, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liebigite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:56, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lie (to) bare(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:55, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lid(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:54, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Libethenite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:54, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liberation of methane(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:53, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liberation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:16, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liable to move(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:16, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levigation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:15, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levigate (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:15, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leverman(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:14, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Level book(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:14, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Level board(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:14, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Level workings(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:13, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Level pillar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:13, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levelman(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:12, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Target levelling rod(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:10, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levelling rod(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:10, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levelling rule(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:09, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levelling pole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:08, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levelling instrument(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:07, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levelling box(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:07, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levelling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:06, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Level interval(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:06, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Level drift(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:05, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Level(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:04, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levee(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:04, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leucoxene(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:04, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leucophyre(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:03, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leucitite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:03, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leucite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:02, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lepidolite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:02, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lens(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:01, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lengthening(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:00, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Length(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:00, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leg wires(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:59, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leg piece(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:59, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leg(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X