• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 08:37, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loamy soil(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:36, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loamification(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:36, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loam gravel(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:36, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loam pit(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:35, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loam(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:35, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Load test(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:34, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading time(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:34, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading stick(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:33, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading station(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:33, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading speed(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:32, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading ramp(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:32, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading point(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:31, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading platform(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:31, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading platform(thêm nghĩa địa chất)
    • 08:30, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading plant(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:30, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading machine(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:29, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading height(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:29, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading drum(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:28, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ore loading bridge(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:27, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Automatic loading(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:27, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading gauge(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:26, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading digger(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:25, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading density(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:25, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading chute(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:24, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading capacity(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:16, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading bunker(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:14, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading bridge(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:14, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading area(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:13, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:12, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loader drift(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:06, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loader conveyer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:05, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loader belt(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:05, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loader(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:04, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loaded length(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:04, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Load distance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:03, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Load curve(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:03, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Load capacity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:02, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Load cable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:02, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loads(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:01, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lithosis(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:01, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Load(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:00, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lixiviation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:00, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Livingstonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:59, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Little winds(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:59, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lithosphere(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:58, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lithology(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:58, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lithogenesis(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:57, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lithium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:56, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:56, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquid state(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:55, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquid phase(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:54, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquid-oxygen explosives(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:54, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquid fuel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:53, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquid cement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:52, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquid air(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:52, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquid(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:51, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquefaction(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:50, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:15, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liparite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:14, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Linoleum(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:14, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Linneite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:13, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Linnaeite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:12, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Link chain(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Link belt(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Linkage(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:29, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Link(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:28, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:27, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line of strike(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:24, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Weight of line(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:23, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line weight(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:22, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Bucket line(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Flow line(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Conveyor line(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:20, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line of direction(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:20, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line of magnetization(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:19, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line of least resistance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:18, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line of force(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:18, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line of flow(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:16, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Linear velocity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:15, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Linear(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:14, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:12, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:11, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limit value(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:10, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limit of proportionality(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:10, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limit of error(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:10, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limit of elasticity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:09, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limitation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:08, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:07, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limestone(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:06, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limespar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:02, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lime pit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:01, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lime milk(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:00, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lime-feldspar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:02, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lignite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:01, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lightweight concrete(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:00, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Light oil(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:00, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Light metal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:59, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Light intensity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:58, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lighting order(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:58, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lighting circuit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X