• Thông dụng

    Danh từ

    Không khí lỏng

    Điện lạnh

    giàn ngưng không khí lỏng

    Kỹ thuật chung

    khí hóa lỏng

    Giải thích EN: Air that has been liquefied by compression or cooling. Giải thích VN: Không khí bị hóa lỏng bằng nén hay làm lạnh.

    không khí lỏng
    liquid air condenser
    dàn ngưng không khí lỏng

    Y học

    không khí lỏng

    Địa chất

    không khí lỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X