• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất nước do thấm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tổn hao ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự mất nước do thấm=====
    -
    =====sự mất nước do thấm=====
    +
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tổn hao thấm=====
    -
    =====tổn hao thấm=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[amount]] [[of]] [[water]] [[absorbed]] [[by]] [[the]] [[earth]] [[during]] [[the]] [[initial]] [[filling]] [[of]] [[a]] [[dam]], [[pond]], [[or]] [[canal]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[amount]] [[of]] [[water]] [[absorbed]] [[by]] [[the]] [[earth]] [[during]] [[the]] [[initial]] [[filling]] [[of]] [[a]] [[dam]], [[pond]], [[or]] [[canal]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Lượng nước thấm vào đất trong qua strình lấp đập, hồ, hoặc kênh.
    ''Giải thích VN'': Lượng nước thấm vào đất trong qua strình lấp đập, hồ, hoặc kênh.
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=absorption%20loss absorption loss] : National Weather Service
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=absorption%20loss&submit=Search absorption loss] : amsglossary
     

    03:47, ngày 15 tháng 6 năm 2009

    Hóa học & vật liệu

    sự mất nước do thấm

    Xây dựng

    tổn hao thấm

    Giải thích EN: The amount of water absorbed by the earth during the initial filling of a dam, pond, or canal. Giải thích VN: Lượng nước thấm vào đất trong qua strình lấp đập, hồ, hoặc kênh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X