-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì)...)(→Kinh tế)
Dòng 56: Dòng 56: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cấp (ngân sách)=====+ =====cấp (ngân sách)=====- =====dành=====+ =====dành=====- =====sự phân phối=====+ =====sự phân phối=====::[[allotment]] [[of]] [[shares]]::[[allotment]] [[of]] [[shares]]::sự phân phối cổ phiếu::sự phân phối cổ phiếuDòng 73: Dòng 73: ::[[specific]] [[allotment]]::[[specific]] [[allotment]]::sự phân phối (ngân sách) chuyên biệt::sự phân phối (ngân sách) chuyên biệt- =====việc phân phối cổ phiếu=====+ =====việc phân phối cổ phiếu======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=allotment allotment] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=allotment allotment] : Corporateinformation+ ==Chứng khoán==+ =====Phân phối chứng khoán=====+ ==Tham khảo==+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]+ == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 92: Dòng 97: =====The action ofallotting.==========The action ofallotting.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]02:44, ngày 17 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Share, apportionment, ration, portion, quota, allowance,measure: Each prisoner was given a daily allotment of fourounces of black bread and a cup of water. 2 garden plot, kitchengarden, patch, tract, plot, Brit market garden, US truck garden:If I don't answer the phone, it's because I am digging myallotment.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ