-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ə´lu:viəm</font>'''/==========/'''<font color="red">ə´lu:viəm</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .alluvia, alluviums======Danh từ, số nhiều .alluvia, alluviums===- =====Bồi tích, đất bồi, đất phù sa==========Bồi tích, đất bồi, đất phù sa=====::[[alluvium]] [[period]]::[[alluvium]] [[period]]::(địa lý,địa chất) kỷ thứ tư::(địa lý,địa chất) kỷ thứ tư- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bồi tích=====+ =====bồi tích=====::[[alluvium]] [[period]]::[[alluvium]] [[period]]::thời kỳ bồi tích::thời kỳ bồi tíchDòng 32: Dòng 26: ::[[water]] [[bearing]] [[alluvium]]::[[water]] [[bearing]] [[alluvium]]::bồi tích chứa nước::bồi tích chứa nước- =====đất bồi=====+ =====đất bồi=====- + =====đất bồi tích=====- =====đất bồi tích=====+ =====phù sa=====- + - =====phù sa=====+ - + =====phù xa==========phù xa=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. alluvia or alluviums) a deposit of usu. fine fertilesoil left during a time of flood, esp. in a river valley ordelta. [L neut. of alluvius adj. f. luere wash]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=alluvium alluvium] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 20:59, ngày 19 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bồi tích
- alluvium period
- thời kỳ bồi tích
- fluvial alluvium
- bồi tích sông
- foundation in alluvium
- móng trên nền bồi tích
- heterogeneous alluvium
- bồi tích không đồng nhất
- homogenous alluvium
- bồi tích đồng nhất
- old alluvium
- bồi tích cổ
- recent alluvium
- bồi tích trẻ
- river bed alluvium
- bồi tích lòng sông
- water bearing alluvium
- bồi tích chứa nước
phù xa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ