• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Hổ phách=====
    =====Hổ phách=====
    -
    =====( định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách=====
    +
    =====(định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    09:26, ngày 9 tháng 8 năm 2011

    /´æmbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hổ phách
    (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    màu hổ phách

    Kỹ thuật chung

    hổ phách
    amber color
    màu hổ phách
    amber mica
    mica hổ phách
    amber-color
    màu hổ phách (vàng)
    neutral amber glass
    kính màu hổ phách trung tính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, adjective
    brown , golden , tan , yellowish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X