• Revision as of 08:15, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hình vòng, hình khuyên
    annular eclipse of moon
    nguyệt thực hình khuyên
    annular ligament
    (giải phẫu) dây chằng vòng

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    hình khuyên

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    có hình khuyên

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có hình chiếc nhẫn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hình vòng
    annular scotoma
    điểm tối hình vòng, ám điểm hình vòng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hình vành khăn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vành
    annular area
    diện tích hình vành khăn
    annular eclipse
    sự che khuất hình vành
    annular flaming nail
    đinh đóng vành quanh cột
    annular framing nail
    đinh đóng vành quanh cột
    annular gap
    khe hở hình vành khuyên
    annular space
    khoảng vành khuyên
    pancake-shaped annular chamber
    buồng vành khuyên dạng bánh kếp

    Oxford

    Adj.

    Ring-shaped; forming a ring.
    Annular eclipse an eclipseof the sun in which the moon leaves a ring of sunlight visibleround it.
    Annularly adv. [F annulaire or L annularis f.an(n)ulus ring]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X