• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:58, ngày 9 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[priming]] [[tube]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] [[blasting]]. [[Also]], [[augette]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[priming]] [[tube]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] [[blasting]]. [[Also]], [[augette]].
    ''Giải thích VN'': Một loại ống để nhồi thuốc nổ. Còn dùng augette.
    ''Giải thích VN'': Một loại ống để nhồi thuốc nổ. Còn dùng augette.
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====kíp nổ=====
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    Hiện nay

    /´ɔ:dʒit/

    Kỹ thuật chung

    ống nhồi thuốc nổ auget

    Giải thích EN: A priming tube that is used in blasting. Also, augette. Giải thích VN: Một loại ống để nhồi thuốc nổ. Còn dùng augette.

    Địa chất

    kíp nổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X