-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 4: Dòng 4: ''Giải thích EN'': [[A]] [[priming]] [[tube]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] [[blasting]]. [[Also]], [[augette]].''Giải thích EN'': [[A]] [[priming]] [[tube]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] [[blasting]]. [[Also]], [[augette]].''Giải thích VN'': Một loại ống để nhồi thuốc nổ. Còn dùng augette.''Giải thích VN'': Một loại ống để nhồi thuốc nổ. Còn dùng augette.+ ===Địa chất===+ =====kíp nổ=====[[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ