• Revision as of 03:11, ngày 22 tháng 2 năm 2010 by Black coffee (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Thành ngữ

    Be run/rushed off one's feet: (làm việc) vắt chân lên cổ
    His administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X