• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:03, ngày 14 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 3: Dòng 3:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    =====máy nạp liệu dạng băng=====
    =====máy nạp liệu dạng băng=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====máy tiếp liệu kiểu băng chuyền=====
     +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[short]] [[belt]] [[conveyor]] [[for]] [[transporting]] [[solid]] [[materials]] [[from]] [[storage]] [[to]] [[a]] [[processing]] [[area]] [[or]] [[machine]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[short]] [[belt]] [[conveyor]] [[for]] [[transporting]] [[solid]] [[materials]] [[from]] [[storage]] [[to]] [[a]] [[processing]] [[area]] [[or]] [[machine]].
    ''Giải thích VN'': Một băng chuyền có dải băng ngắn để vận chuyển chất liệu rắn từ kho tới nơi sản xuất hay tới máy.
    ''Giải thích VN'': Một băng chuyền có dải băng ngắn để vận chuyển chất liệu rắn từ kho tới nơi sản xuất hay tới máy.

    Hiện nay

    Xây dựng

    băng chuyền tiếp liệu

    Kỹ thuật chung

    máy nạp liệu dạng băng

    Địa chất

    máy tiếp liệu kiểu băng chuyền

    Giải thích EN: A short belt conveyor for transporting solid materials from storage to a processing area or machine. Giải thích VN: Một băng chuyền có dải băng ngắn để vận chuyển chất liệu rắn từ kho tới nơi sản xuất hay tới máy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X