• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Ở dưới thấp, ở dưới===== ===Giới từ=== =====Ở dưới, thấp kém===== ::below [[t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bi'ni:θ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:57, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /bi'ni:θ/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở dưới thấp, ở dưới

    Giới từ

    Ở dưới, thấp kém
    below the row of trees
    dưới hàng cây
    beneath our eyes
    dưới con mắt chúng ta
    as a musician, he is far beneath his brother
    là nhạc sĩ thì nó kém anh nó xa
    Không đáng, không xứng
    beneath notice
    không đáng chú ý
    beneath contempt
    không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Low or lower down, below, under, underneath: Pleasesign beneath if you agree the terms.
    Below, underneath,under; underground: The flowers are above the ground, the rootsbeneath.
    Prep.
    Under, underneath, below: Beneath that gruffexterior of his beats a heart of gold.
    Below, unworthy of,unbefitting, undeserving of, not (even) meriting, lower than:Your behaviour is beneath criticism.

    Oxford

    Prep. & adv.

    Prep.
    Not worthy of; too demeaning for (itwas beneath him to reply).
    Below, under.
    Adv. below,under, underneath.
    Beneath contempt see CONTEMPT. [OEbinithan, bineothan f. bi BY + nithan etc. below f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X