• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    * Ving:[[bewaring]]
    * Ving:[[bewaring]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Take heed, be careful, be wary, be cautious, be on one'sguard, exercise caution, mind, watch out, look out, take care:There are shoals nearby, so beware. Beware the ides of March!=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====(only in imper. or infin.) 1 intr. (often foll. by of, orthat, lest, etc. + clause) be cautious, take heed (beware of thedog; told us to beware; beware that you don't fall).=====
     
    -
    =====Tr. becautious of (beware the Ides of March). [BE + WARE(3)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[attend]] , [[avoid]] , [[be cautious]] , [[be wary]] , [[guard against]] , [[heed]] , [[keep eyes open]] , [[keep one]]’s distance , [[keep on one]]’s toes , [[look out]] , [[mind]] , [[mind p]]’s and q’s , [[notice]] , [[refrain from]] , [[shun]] , [[steer clear of]] , [[take care]] , [[take heed]] , [[walk on eggs]] , [[watch one]]’s step , [[watch out]] , [[cave]] , [[eschew]] , [[spend]] , [[warning]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=beware beware] : National Weather Service
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=beware beware] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[court]] , [[invite]] , [[risk]] , [[take on]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    09:45, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /bi'weə/

    Thông dụng

    Động từ

    Cẩn thận, chú ý; đề phòng
    beware of the dog!
    cẩn thận, có chó đấy!
    beware of pickpockets
    coi chừng bọn móc túi đấy!

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    court , invite , risk , take on

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X