• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Đấu thầu== =====Đồng tiền dự thầu===== ::The currency or currencies in which the bidder has dominated the bid price. ...)
    Hiện nay (20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Đấu thầu==
    ==Đấu thầu==
    =====Đồng tiền dự thầu=====
    =====Đồng tiền dự thầu=====
     +
    ::[[The]] [[currency]] [[or]] [[currencies]] [[in]] [[which]] [[the]] [[bidder]] [[has]] [[dominated]] [[the]] [[bid]] [[price]].
     +
    ::Là đồng tiền mà nhà thầu sử dụng trong HSDT của mình
    -
    ::[[The]] [[currency]] [[or]] [[currencies]] [[in]] [[which]] [[the]] [[bidder]] [[has]] [[dominated]] [[the]] [[bid]] [[price]].
     
    - 
    -
    ::Là đồng tiền mà nhà thầu sử dụng trong HSDT của mình
     
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    Hiện nay

    Đấu thầu

    Đồng tiền dự thầu
    The currency or currencies in which the bidder has dominated the bid price.
    Là đồng tiền mà nhà thầu sử dụng trong HSDT của mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X