• (đổi hướng từ Currencies)
    /'kʌrənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lưu hành; thời gian lưu hành ( (thường) nói về tiền tệ, tiền tệ lưu hành
    Tiền, tiền tệ
    foreign currency
    tiền nước ngoài, ngoại tệ
    paper currency
    tiền giấy
    convertible currency
    tiền tệ có thể chuyển đổi
    foreign currencyaccount
    Tài khoản ngoại tệ
    (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
    to gain currency
    trở thành phổ biến

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự lưu hành

    Điện

    hệ thống tiền tệ

    Kỹ thuật chung

    lưu hành
    hard currency
    lưu hành cứng
    kỳ hạn

    Kinh tế

    đồng tiền
    acceptable currency
    đồng tiền có thể chấp nhận
    artificial currency
    đồng tiền giả tưởng
    bank currency
    đồng tiền của ngân hàng
    basic currency
    đồng tiền cơ bản
    basket currency
    đồng tiền rổ (SDR - gồm 16 loại)
    blocked currency
    đồng tiền bị phong tỏa
    bull currency
    đồng tiền lên giá
    constant currency
    đồng tiền không đổi (đồng tiền có giá trị ít thay đổi)
    controlled currency
    đồng tiền được kiểm soát
    convertible currency
    đồng tiền chuyển đổi
    convertible currency
    đồng tiền chuyển đổi được
    currency appreciation
    sự lên giá của một đồng tiền
    currency backing
    nâng đỡ đồng tiền
    currency fluctuation
    sự biến động tiền tệ
    currency in vogue
    đồng tiền thông dụng
    currency market
    thị trường các đồng tiền
    currency movements
    những biến động tiền tệ
    currency of account
    đồng tiền tính giá
    currency of account
    đồng tiền tính toán
    currency of contract
    đồng tiền khế ước
    currency of over valuation
    đồng tiền định giá cao
    currency of payment
    đồng tiền thanh toán
    currency of settlement
    đồng tiền kết toán
    currency of the contract
    đồng tiền hợp đồng
    currency without legal rate
    đồng tiền không có hối suất pháp định
    deposit currency
    đồng tiền ký gửi
    depreciated currency
    đồng tiền mất giá
    designated currency
    đồng tiền chỉ định
    domestic currency
    đồng tiền trong nước
    eligible currency
    đồng tiền hợp cách
    exotic currency
    đồng tiền kỳ cục
    exotic currency
    đồng tiền yếu
    external currency
    đồng tiền ngoài nước
    floating currency
    đồng tiền thả nổi
    fractional currency
    đồng tiền lẻ
    free convertible currency
    đồng tiền tự do chuyển đổi
    free currency
    đồng tiền (chuyển đổi) tự do
    free currency
    đồng tiền tự do
    freely convertible currency
    đồng tiền chuyển đổi tự do
    full-bodied currency
    đồng tiền bạc
    full-bodied currency
    đồng tiền có mệnh giá tương đương giá trị thực
    full-bodied currency
    đồng tiền đầy đủ giá trị
    full-bodied currency
    đồng tiền vàng
    functional currency
    đồng tiền tác nghiệp
    hard currency
    đồng tiền cứng
    hard currency
    đồng tiền mạnh
    hard currency
    ngoại tệ mạnh (dễ chuyển đổi qua các loại đồng tiền khác)
    hat currency
    đồng tiền pháp định
    inconvertible currency
    đồng tiền không chuyển đổi
    inflated currency
    đồng tiền lạm phát
    international currency
    đồng tiền quốc tế
    international reserve currency
    đồng tiền dự trữ quốc tế
    intervention currency
    đồng tiền can thiệp
    irredeemable currency
    đồng tiền không chuyển đổi
    key currency
    đồng tiền chủ yếu
    key currency
    đồng tiền chủ yếu (quốc tế)
    key currency
    đồng tiền cơ bản
    key currency
    đồng tiền then chốt
    lawful currency
    đồng tiền có kì hạn lưu hành pháp định
    leading currency
    đồng tiền chủ đạo
    legal currency
    đồng tiền pháp định
    less favourable currency
    đồng tiền yếu
    managed currency
    đồng tiền có quản lý
    managed currency
    đồng tiền được quản lý
    metallic currency
    đồng tiền kim loại
    multiple currency securities
    chứng khoán nhiều loại đồng tiền
    mutual currency account
    tài khoản đồng tiền tương hỗ
    New Taiwan Currency
    đồng tiền Đài Loan mới
    non-convertible currency
    đồng tiền không chuyển đổi
    non-regional currency
    đồng tiền ngoài khu vực
    non-usable currency
    đồng tiền không dùng được
    overvalued currency
    đồng tiền được định giá cao
    overvalued currency
    đồng tiền được định giá quá cao
    payment currency
    đồng tiền thanh toán
    property currency
    đồng tiền tài sản
    purchasing power of currency
    sức mua của đồng tiền
    reference currency
    đồng tiền tham khảo
    reserve currency
    đồng tiền dự trữ
    scarce currency
    đồng tiền khan hiếm
    soft currency
    đồng tiền mềm
    soft currency
    đồng tiền yếu
    strong currency
    đồng tiền mạnh
    strong currency
    đồng tiền tăng giá
    tariff currency
    đồng tiền thuế quan
    trading currency
    đồng tiền thanh toán
    undervalue currency
    đồng tiền bị định giá thấp
    undervalued currency
    đồng tiền bị đánh giá thấp
    undervalued currency
    đồng tiền bị định giá thấp
    unrestricted currency
    đồng tiền không bị hạn chế
    vehicle currency
    đồng tiền mậu dịch
    vehicle currency
    đồng tiền môi giới
    vehicle currency
    đồng tiền thu chuyển
    vehicle currency
    đồng tiền trung chuyển
    weak currency
    đồng tiền yếu
    worthless currency
    đồng tiền không có giá trị
    đồng tiền (của một nước)
    sự lưu hành
    thời hạn
    currency of a bill
    thời hạn của hối phiếu
    currency of a bill
    thời hạn hối phiếu
    currency of contract
    thời hạn hợp đồng
    currency of the contract
    thời hạn hợp đồng
    tiền
    acceptable currency
    đồng tiền có thể chấp nhận
    appreciated currency
    tiền tệ tăng giá
    appreciation of currency
    sự tăng trị của tiền tệ
    Arab Currency-related Unit
    đơn vị liên hợp tiền tệ A-rập
    artificial currency
    đồng tiền giả tưởng
    Asian Currency Unit
    đơn vị tiền tệ Châu Á
    bank currency
    đồng tiền của ngân hàng
    banking and currency difficulties
    những khó khăn về ngân hàng và tiền tệ
    basic currency
    đồng tiền cơ bản
    basket currency
    đồng tiền rổ (SDR - gồm 16 loại)
    blocked currency
    đồng tiền bị phong tỏa
    bull currency
    đồng tiền lên giá
    cash currency option
    quyền lựa chọn ngoại hối tiền mặt
    composite currency units
    các đơn vị tiền tệ hỗn hợp
    comptroller of the currency
    ủy viên thanh tra tiền tệ
    Comptroller of the Currency
    viên chức giám sát tiền tệ
    confidence in currency
    tin dùng tiền tệ
    constant currency
    đồng tiền không đổi (đồng tiền có giá trị ít thay đổi)
    controlled currency
    đồng tiền được kiểm soát
    convertible currency
    đồng tiền chuyển đổi
    convertible currency
    đồng tiền chuyển đổi được
    credit currency
    tiền tệ tín dụng
    cross-currency interest-rate swap
    hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
    currency adjustment
    điều chỉnh trị giá tiền tệ
    currency adjustment factor
    nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
    currency and coin
    tiền giấy và tiền đúc
    currency appreciation
    sự lên giá của một đồng tiền
    currency appreciation
    sự tăng trị tiền đúc
    currency arbitrage
    đầu cơ mua bán tiền tệ
    currency association
    hiệp hội tiền tệ
    currency backing
    nâng đỡ đồng tiền
    currency basket
    rổ tiền tệ
    currency clause
    điều khoản tiền tệ
    currency control
    sự kiểm soát tiền tệ
    currency conversion
    sự đổi tiền
    currency conversion system
    hệ thống chuyển hoán tiền tệ
    currency convertibility
    tính tự do chuyển đổi của tiền tệ
    currency convertibility
    tính đổi được của tiền tệ
    currency dealings
    các giao dịch tiền tệ
    currency declaration form
    bảng kê khai tiền tệ
    currency deflation
    giảm phát tiền tệ
    currency deposit
    tiền gửi không kỳ hạn
    currency depreciation
    sự sụt giá tiền tệ
    currency devaluation
    phá giá tiền tệ
    currency disturbance
    bất ổn định tiền tệ
    currency doctrine
    chủ nghĩa tiền tệ
    currency drains
    sự chảy tiền tệ ra nước ngoài
    currency fluctuation
    sự biến động tiền tệ
    currency in circulation
    tiền trong lưu thông
    currency in vogue
    đồng tiền thông dụng
    currency instability
    sự bất ổn định tiền tệ
    currency interest rate swap
    hoán đổi tiền có lãi suất
    currency issue
    phát hành tiền tệ
    currency liabilities
    nợ tiền tệ
    currency management
    quản lý tiền tệ
    currency market
    thị trường các đồng tiền
    currency market
    thị trường tiền tệ
    currency matching
    tương ứng tiền tệ
    currency movements
    những biến động tiền tệ
    currency notes
    tiền tài chính
    currency of account
    đồng tiền tính giá
    currency of account
    đồng tiền tính toán
    currency of contract
    đồng tiền khế ước
    currency of over valuation
    đồng tiền định giá cao
    currency of payment
    đồng tiền thanh toán
    currency of settlement
    đồng tiền kết toán
    currency of the contract
    đồng tiền hợp đồng
    currency option
    quyền lựa chọn tiền tệ
    currency parity
    bình giá tiền tệ
    currency policy
    chính sách tiền tệ
    currency position
    địa vị tiền tệ
    currency practice
    biện pháp tiền tệ
    currency price
    giá tiền tệ
    currency principle
    nguyên tắc tiền tệ
    currency problem
    vấn đề tiền tệ
    currency rate
    hối suất tiền tệ
    currency rate
    nhân tố trị giá tiền tệ
    currency rate
    tỷ giá tiền tệ
    currency realignment
    sự điều chỉnh giá trị tiền tệ
    currency reform
    cải cách hệ thống tiền tệ
    currency reform
    cải cách tiền tệ
    currency reserves
    dự trữ tiền tệ
    currency restrictions
    các chế hạn về tiền tệ
    currency restrictions
    hạn chế tiền tệ
    currency restrictions
    sự siết chặt tiền tệ
    currency revalorization
    phục giá tiền tệ
    currency revalorization
    sự phục giá tiền tệ
    currency revaluation
    định giá tiền tệ
    currency revaluation
    sự tăng trị tiền tệ
    currency risk
    rủi ro tiền tệ
    currency stabilization
    ổn định tiền tệ
    currency stabilization
    sự ổn định tiền tệ
    currency stabilization fund
    quỹ ổn định tiền tệ
    currency standard
    tiêu chuẩn tiền tệ
    currency surcharge
    phí tăng thêm (do biến động) của tiền tệ
    currency swap
    hoán đổi tiền tệ
    currency system
    hệ thống tiền tệ
    currency unification
    sự thống nhất (hệ thống) tiền tệ
    currency unit
    đơn vị tiền tệ
    currency value
    giá trị tiền tệ
    currency war
    chiến tranh tiền tệ
    currency without legal rate
    đồng tiền không có hối suất pháp định
    Currency Yearbook
    Niên giám Tiền tệ (Thế giới)
    debasement of currency
    sự giảm giá tiền tệ
    decimal currency
    tiền tệ thập phân
    deflate the currency (to...)
    giảm phát (lưu thông) tiền tệ
    deflation of currency
    giảm phát tiền tệ
    deposit currency
    đồng tiền ký gửi
    depreciated currency
    đồng tiền mất giá
    depreciation of currency
    sự mất giá tiền tệ
    designated currency
    đồng tiền chỉ định
    devaluation of the currency
    sự mất giá tiền tệ
    divisional currency
    tiền nhỏ
    domestic currency
    đồng tiền trong nước
    eligible currency
    đồng tiền hợp cách
    European Currency Unit
    đơn vị tiền tệ Châu Âu
    European currency unit
    đơn vị tiền tệ Châu Âu (ECU)
    exotic currency
    đồng tiền kỳ cục
    exotic currency
    đồng tiền yếu
    expansion of currency
    sự lạm phát tiền tệ
    external currency
    đồng tiền ngoài nước
    external currency market
    thị trường tiền tệ nước ngoài
    external value of currency
    giá trị đối ngoại của tiền tệ
    fixed rate currency swap
    hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
    floating currency
    đồng tiền thả nổi
    forced currency
    tiền tệ cưỡng chế lưu thông
    foreign currency deposit
    tiền gửi ngoại tệ
    fractional currency
    đồng tiền lẻ
    fractional currency
    tiền lẻ
    free convertible currency
    đồng tiền tự do chuyển đổi
    free currency
    đồng tiền (chuyển đổi) tự do
    free currency
    đồng tiền tự do
    freely convertible currency
    đồng tiền chuyển đổi tự do
    full-bodied currency
    đồng tiền bạc
    full-bodied currency
    đồng tiền có mệnh giá tương đương giá trị thực
    full-bodied currency
    đồng tiền đầy đủ giá trị
    full-bodied currency
    đồng tiền vàng
    functional currency
    đồng tiền tác nghiệp
    golden currency
    tiền tệ kim bản vị
    golden currency
    tiền vàng
    goled currency system
    chế độ (tự do chuyển đổi) tiền vàng
    hard currency
    đồng tiền cứng
    hard currency
    đồng tiền mạnh
    hard currency
    ngoại tệ mạnh (dễ chuyển đổi qua các loại đồng tiền khác)
    hat currency
    đồng tiền pháp định
    home currency
    tiền trong nước
    home currency bill
    hối phiếu bằng tiền trong nước
    inconvertibility of paper currency
    tín không chuyển đổi được của tiền giấy
    inconvertible currency
    đồng tiền không chuyển đổi
    inflated currency
    đồng tiền lạm phát
    inflation of the currency
    sự lạm phát tiền tệ
    international currency
    đồng tiền quốc tế
    international reserve currency
    đồng tiền dự trữ quốc tế
    intervention currency
    đồng tiền can thiệp
    irredeemable currency
    đồng tiền không chuyển đổi
    key currency
    đồng tiền chủ yếu
    key currency
    đồng tiền chủ yếu (quốc tế)
    key currency
    đồng tiền cơ bản
    key currency
    đồng tiền then chốt
    lawful currency
    đồng tiền có kì hạn lưu hành pháp định
    leading currency
    đồng tiền chủ đạo
    legal currency
    đồng tiền pháp định
    less favourable currency
    đồng tiền yếu
    local currency credit
    thư tín dụng bằng tiền trong nước
    managed currency
    đồng tiền có quản lý
    managed currency
    đồng tiền được quản lý
    metallic currency
    đồng tiền kim loại
    metallic currency
    tiền kim loại
    monometallic currency
    tiền tệ đơn bản vị
    multi-currency intervention
    sự can thiệp nhiều loại tiền
    multiple currency practice
    chế độ tiền nhiều loại
    multiple currency securities
    chứng khoán nhiều loại đồng tiền
    mutual currency account
    tài khoản đồng tiền tương hỗ
    New Taiwan Currency
    đồng tiền Đài Loan mới
    non-convertible currency
    đồng tiền không chuyển đổi
    non-regional currency
    đồng tiền ngoài khu vực
    non-usable currency
    đồng tiền không dùng được
    overvalued currency
    đồng tiền được định giá cao
    overvalued currency
    đồng tiền được định giá quá cao
    paper currency
    tiến giấy
    par value of currency
    ngang giá tiền tệ
    payment currency
    đồng tiền thanh toán
    property currency
    đồng tiền tài sản
    purchasing power of currency
    sức mua của đồng tiền
    rate in home currency
    hối suất chi trả bằng tiền trong nước
    re-establishment of currency
    sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ
    realignment of currency
    điều chỉnh tiền tệ
    reciprocal currency arrangement
    hiệp định tiền lệ hỗ huệ
    reciprocal currency arrangement
    hiệp định tiền tệ hỗ huệ
    reference currency
    đồng tiền tham khảo
    reserve currency
    đồng tiền dự trữ
    revalorization (ofcurrency)
    sự định giá lại tiền tệ
    revalorization (ofcurrency)
    sự khôi phục giá trị tiền tệ
    revalorization (ofcurrency)
    sự tái định giá tiền tệ
    revalorization of currency
    định giá lại tiền tệ
    revalorization of currency
    phục giá tiền tệ
    revaluation of currency
    định giá lại tiền tệ
    revaluation of currency
    nâng giá tiền tệ
    scarce currency
    đồng tiền khan hiếm
    Smithsonian currency realignment
    điều chỉnh tiền tệ Smithsonian (tháng 12.1971)
    soft currency
    đồng tiền mềm
    soft currency
    đồng tiền yếu
    spot currency market
    thị trường tiền tệ giao ngay
    stabilization of (the) currency
    sự ổn định hóa tiền tệ
    stabilization of currency
    sự ổn định hóa tiền tệ
    stabilize a currency
    ổn định tiền tệ
    stabilize a currency (to...)
    ổn định tiền tệ
    stabilize the currency
    ổn định tiền tệ
    stabilize the currency (to...)
    ổn định tiền tệ
    stable currency
    tiền tệ ổn định
    strong currency
    đồng tiền mạnh
    strong currency
    đồng tiền tăng giá
    tariff currency
    đồng tiền thuế quan
    trading currency
    đồng tiền thanh toán
    undervalue currency
    đồng tiền bị định giá thấp
    undervalued currency
    đồng tiền bị đánh giá thấp
    undervalued currency
    đồng tiền bị định giá thấp
    unification of currency
    sự hợp nhất hệ thống tiền tệ
    unification of currency
    thống nhất (hệ thống) tiền tệ
    unrestricted currency
    đồng tiền không bị hạn chế
    value in gold currency
    giá trị tiền vàng
    vehicle currency
    đồng tiền mậu dịch
    vehicle currency
    đồng tiền môi giới
    vehicle currency
    đồng tiền thu chuyển
    vehicle currency
    đồng tiền trung chuyển
    Vietnamese currency
    tiền Việt nam
    weak currency
    đồng tiền yếu
    world currency
    tiền tệ thế giới
    worthless currency
    đồng tiền không có giá trị
    tiền tệ
    appreciated currency
    tiền tệ tăng giá
    appreciation of currency
    sự tăng trị của tiền tệ
    Arab Currency-related Unit
    đơn vị liên hợp tiền tệ A-rập
    Asian Currency Unit
    đơn vị tiền tệ Châu Á
    banking and currency difficulties
    những khó khăn về ngân hàng và tiền tệ
    composite currency units
    các đơn vị tiền tệ hỗn hợp
    comptroller of the currency
    ủy viên thanh tra tiền tệ
    Comptroller of the Currency
    viên chức giám sát tiền tệ
    confidence in currency
    tin dùng tiền tệ
    credit currency
    tiền tệ tín dụng
    cross-currency interest-rate swap
    hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
    currency adjustment
    điều chỉnh trị giá tiền tệ
    currency adjustment factor
    nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
    currency arbitrage
    đầu cơ mua bán tiền tệ
    currency association
    hiệp hội tiền tệ
    currency basket
    rổ tiền tệ
    currency clause
    điều khoản tiền tệ
    currency control
    sự kiểm soát tiền tệ
    currency conversion system
    hệ thống chuyển hoán tiền tệ
    currency convertibility
    tính tự do chuyển đổi của tiền tệ
    currency convertibility
    tính đổi được của tiền tệ
    currency dealings
    các giao dịch tiền tệ
    currency declaration form
    bảng kê khai tiền tệ
    currency deflation
    giảm phát tiền tệ
    currency depreciation
    sự sụt giá tiền tệ
    currency devaluation
    phá giá tiền tệ
    currency disturbance
    bất ổn định tiền tệ
    currency doctrine
    chủ nghĩa tiền tệ
    currency drains
    sự chảy tiền tệ ra nước ngoài
    currency fluctuation
    sự biến động tiền tệ
    currency instability
    sự bất ổn định tiền tệ
    currency issue
    phát hành tiền tệ
    currency liabilities
    nợ tiền tệ
    currency management
    quản lý tiền tệ
    currency market
    thị trường tiền tệ
    currency matching
    tương ứng tiền tệ
    currency movements
    những biến động tiền tệ
    currency option
    quyền lựa chọn tiền tệ
    currency parity
    bình giá tiền tệ
    currency policy
    chính sách tiền tệ
    currency position
    địa vị tiền tệ
    currency practice
    biện pháp tiền tệ
    currency price
    giá tiền tệ
    currency principle
    nguyên tắc tiền tệ
    currency problem
    vấn đề tiền tệ
    currency rate
    hối suất tiền tệ
    currency rate
    nhân tố trị giá tiền tệ
    currency rate
    tỷ giá tiền tệ
    currency realignment
    sự điều chỉnh giá trị tiền tệ
    currency reform
    cải cách hệ thống tiền tệ
    currency reform
    cải cách tiền tệ
    currency reserves
    dự trữ tiền tệ
    currency restrictions
    các chế hạn về tiền tệ
    currency restrictions
    hạn chế tiền tệ
    currency restrictions
    sự siết chặt tiền tệ
    currency revalorization
    phục giá tiền tệ
    currency revalorization
    sự phục giá tiền tệ
    currency revaluation
    định giá tiền tệ
    currency revaluation
    sự tăng trị tiền tệ
    currency risk
    rủi ro tiền tệ
    currency stabilization
    ổn định tiền tệ
    currency stabilization
    sự ổn định tiền tệ
    currency stabilization fund
    quỹ ổn định tiền tệ
    currency standard
    tiêu chuẩn tiền tệ
    currency surcharge
    phí tăng thêm (do biến động) của tiền tệ
    currency swap
    hoán đổi tiền tệ
    currency system
    hệ thống tiền tệ
    currency unification
    sự thống nhất (hệ thống) tiền tệ
    currency unit
    đơn vị tiền tệ
    currency value
    giá trị tiền tệ
    currency war
    chiến tranh tiền tệ
    Currency Yearbook
    Niên giám Tiền tệ (Thế giới)
    debasement of currency
    sự giảm giá tiền tệ
    decimal currency
    tiền tệ thập phân
    deflate the currency (to...)
    giảm phát (lưu thông) tiền tệ
    deflation of currency
    giảm phát tiền tệ
    depreciation of currency
    sự mất giá tiền tệ
    devaluation of the currency
    sự mất giá tiền tệ
    European Currency Unit
    đơn vị tiền tệ Châu Âu
    European currency unit
    đơn vị tiền tệ Châu Âu (ECU)
    expansion of currency
    sự lạm phát tiền tệ
    external currency market
    thị trường tiền tệ nước ngoài
    external value of currency
    giá trị đối ngoại của tiền tệ
    fixed rate currency swap
    hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
    forced currency
    tiền tệ cưỡng chế lưu thông
    golden currency
    tiền tệ kim bản vị
    inflation of the currency
    sự lạm phát tiền tệ
    monometallic currency
    tiền tệ đơn bản vị
    par value of currency
    ngang giá tiền tệ
    re-establishment of currency
    sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ
    realignment of currency
    điều chỉnh tiền tệ
    reciprocal currency arrangement
    hiệp định tiền tệ hỗ huệ
    revalorization (ofcurrency)
    sự định giá lại tiền tệ
    revalorization (ofcurrency)
    sự khôi phục giá trị tiền tệ
    revalorization (ofcurrency)
    sự tái định giá tiền tệ
    revalorization of currency
    định giá lại tiền tệ
    revalorization of currency
    phục giá tiền tệ
    revaluation of currency
    định giá lại tiền tệ
    revaluation of currency
    nâng giá tiền tệ
    Smithsonian currency realignment
    điều chỉnh tiền tệ Smithsonian (tháng 12.1971)
    spot currency market
    thị trường tiền tệ giao ngay
    stabilization of (the) currency
    sự ổn định hóa tiền tệ
    stabilization of currency
    sự ổn định hóa tiền tệ
    stabilize a currency
    ổn định tiền tệ
    stabilize a currency (to...)
    ổn định tiền tệ
    stabilize the currency
    ổn định tiền tệ
    stabilize the currency (to...)
    ổn định tiền tệ
    stable currency
    tiền tệ ổn định
    unification of currency
    sự hợp nhất hệ thống tiền tệ
    unification of currency
    thống nhất (hệ thống) tiền tệ
    world currency
    tiền tệ thế giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X